Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
よーろっぱしはらいたんい ヨーロッパ支払い単位
đơn vị thanh toán châu âu.
単本位 たんほんい
tiêu chuẩn đơn; chế độ độc kim
単位制度 たんいせいど
hệ thống điểm; gửi hệ thống
単本位貨幣制度 たんほんいかへいせいど
chế độ một bản vị.
単本位性 たんほんいせい
基本単位 きほんたんい
đơn vị chuẩn
複本位制 ふくほんいせい
bản vị kép
金本位制 きんほんいせい
bản vị vàng bạc.