基本単位
きほんたんい「CƠ BỔN ĐƠN VỊ」
Đơn vị cơ bản
Đơn vị cơ sở
☆ Danh từ
Đơn vị chuẩn

基本単位 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 基本単位
よーろっぱしはらいたんい ヨーロッパ支払い単位
đơn vị thanh toán châu âu.
基本測定単位 きほんそくていたんい
đơn vị đo lường cơ bản
単本位 たんほんい
tiêu chuẩn đơn; chế độ độc kim
単本位制 たんほんいせい
bản vị đơn.
単本位性 たんほんいせい
tiêu chuẩn đơn; chế độ độc kim
単位 たんい
tín chỉ (ở trường đại học); học phần
アルデヒドき アルデヒド基
nhóm Anđehyt (hóa học)
アミノき アミノ基
nhóm amin (hóa học)