Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 単枠指定制度
単元制度 たんげんせいど
đơn vị gửi hệ thống
単位制度 たんいせいど
hệ thống điểm; gửi hệ thống
だいりしていじょうこう(ようせんけいやく) 代理指定条項(用船契約)
điều khoản đại lý (hợp đồng thuê tàu).
定年制度 ていねんせいど
chế độ tuổi về hưu
単位株制度 たんいかぶせーど
hệ thống chứng khoán đơn vị
単元株制度 たんげんかぶせーど
hệ thống đơn vị cổ phiếu
制限指定表 せいげんしていひょう
bảng mục bị giới hạn
限度枠 げんどわく
khung hạn mức