Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
三人称単数 さんにんしょうたんすう
ngôi thứ ba số ít
よーろっぱしはらいたんい ヨーロッパ支払い単位
đơn vị thanh toán châu âu.
称 しょう
tên; nhãn hiệu.
三人称単数現在 さんにんしょうたんすうげんざい
ngôi thứ 3 hiện tại số ít
褒称 ほうしょう
ngưỡng mộ
称す しょうす
tự gọi mình
公称 こうしょう
tên công cộng; công bố công khai
他称 たしょう
người (thứ) ba