単純グラフ
たんじゅんグラフ
Đồ thị đơn giản
単純グラフ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 単純グラフ
単純 たんじゅん
đơn giản
単純コマンド たんじゅんコマンド
lệnh đơn
単純型 たんじゅんがた
loại đơn giản
単純ヘルペスウイルスワクチン たんじゅんヘルペスウイルスワクチン
vắc xin virus herpes simplex
単純ヘルペスウイルス たんじゅんヘルペスウイルス
virus Herpes Simplex
単純な たんじゅんな
mộc mạc.
半単純 はんたんじゅん
nửa đơn giản
単純語 たんじゅんご
từ đơn