単純引受
たんじゅんひきうけ「ĐƠN THUẦN DẪN THỤ」
Chấp nhận không bảo lưu
Chấp nhận tuyệt đối.

単純引受 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 単純引受
不単純引受け ふたんじゅんひきうけ
chấp nhận có bảo lưu.
単純引受手形 たんじゅんひきうけてがた
chấp nhận tuyệt đối hối phiếu.
不単純引受け法 ふたんじゅんひきうけほう
chấp nhận có bảo lưu luật.
ひきうけきょぜつしょうしょ(てがた) 引受拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối chấp nhận (hối phiếu).
単純 たんじゅん
đơn giản
単純コマンド たんじゅんコマンド
lệnh đơn
単純型 たんじゅんがた
loại đơn giản
単純ヘルペスウイルスワクチン たんじゅんヘルペスウイルスワクチン
vắc xin virus herpes simplex