単金
たんきん「ĐƠN KIM」
Đơn giá
単金 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 単金
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
アモルファスきんぞく アモルファス金属
kim loại không có hình dạng nhất định; kim loại vô định hình
アルカリきんぞく アルカリ金属
kim loại kiềm
よーろっぱしはらいたんい ヨーロッパ支払い単位
đơn vị thanh toán châu âu.
しきんかんりさーびす 資金管理サービス
Dịch vụ Quản lý Tiền mặt.
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm