Các từ liên quan tới 博士たちの間のキリスト
博士 はかせ はくし
thạc sĩ
三博士 さんはかせ
Three Wise Men
音博士 おんはかせ こえのはかせ おんぱかせ
tiến sỹ chuyên đọc chữ Hán trong các văn bản Nho giáo cổ điển
節博士 ふしはかせ
ngữ điệu (âm nhạc) đánh dấu
博士号 はかせごう はくしごう
bằng tiến sĩ.
間の間 あいのま
phòng nối hai phòng chính của tòa nhà, phòng trung gian
法務博士 ほうむはくし
tiến sĩ luật
天文博士 てんもんはかせ
giáo viên chịu trách nhiệm đào tạo về thiên văn học, chiêm tinh học, lập lịch, v.v.