法務博士
ほうむはくし「PHÁP VỤ BÁC SĨ」
☆ Danh từ
Tiến sĩ luật

法務博士 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 法務博士
博士 はかせ はくし
thạc sĩ
音博士 おんはかせ こえのはかせ おんぱかせ
tiến sỹ chuyên đọc chữ Hán trong các văn bản Nho giáo cổ điển
博士号 はかせごう はくしごう
bằng tiến sĩ.
節博士 ふしはかせ
ngữ điệu (âm nhạc) đánh dấu
三博士 さんはかせ
Three Wise Men
法博 ほうはく
săn sóc (của) những pháp luật; ll.d.
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
法務 ほうむ
pháp vụ; bộ pháp luật.