博学多識
はくがくたしき「BÁC HỌC ĐA THỨC」
☆ Danh từ
Kiến thức sâu rộng và hiểu biết đa dạng; học rộng biết nhiều; đa tài đa nghệ
彼
は
博学多識
な
人物
として
尊敬
されている。
Anh ta được tôn kính như một người có kiến thức sâu rộng và hiểu biết đa dạng.

博学多識 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 博学多識
博覧多識 はくらんたしき
kiến thức uyên thâm
博識多才 はくしきたさい
kiến thức sâu rộng và nhiều tài năng; đa tài đa nghệ; học rộng hiểu nhiều
博学多才 はくがくたさい
có kiến thức rộng và đa tài, uyên bác và đa tài
博識 はくしき
kiến thức rộng lớn
博学 はくがく
bác học
博多弁 はかたべん
Phương ngữ Hakata
コミュニティーいしき コミュニティー意識
ý thức cộng đồng.
学識 がくしき
tri thức; sự học rộng; sự uyên thâm; kiến thức; học thức