Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
博多弁
はかたべん
Phương ngữ Hakata
多弁 たべん
tính hay nói; tính lắm đều, tính ba hoa; tính bép xép
博覧多識 はくらんたしき
kiến thức uyên thâm
博学多才 はくがくたさい
có kiến thức rộng và đa tài, uyên bác và đa tài
博識多才 はくしきたさい
kiến thức sâu rộng và nhiều tài năng; đa tài đa nghệ; học rộng hiểu nhiều
博学多識 はくがくたしき
kiến thức sâu rộng và hiểu biết đa dạng; học rộng biết nhiều; đa tài đa nghệ
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.
たぶん...でしょう 多分...でしょう
có lẽ.
「BÁC ĐA BIỆN」
Đăng nhập để xem giải thích