博物誌
はくぶつし「BÁC VẬT CHÍ」
☆ Danh từ
Natural history

博物誌 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 博物誌
博物 はくぶつ
vạn vật học
ファッションざっし ファッション雑誌
tạp chí thời trang.
植物誌 しょくぶつし
hệ thực vật, danh sách thực vật, thực vật chí
動物誌 どうぶつし
hệ động vật, danh sách động vật, động vật chí
風物誌 ふうぶつし
văn xuôi về một khu vực (hoặc các đặc điểm theo mùa, phong cảnh, v.v.)
博物学 はくぶつがく
vạn vật học
博物館 はくぶつかん
viện bảo tàng.
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.