Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ファッションざっし ファッション雑誌
tạp chí thời trang.
うえきバラ 植木バラ
chậu hoa.
植物 しょくぶつ
cỏ cây
動物誌 どうぶつし
hệ động vật, danh sách động vật, động vật chí
風物誌 ふうぶつし
văn xuôi về một khu vực (hoặc các đặc điểm theo mùa, phong cảnh, v.v.)
博物誌 はくぶつし
natural history
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.