Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 博興県
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
博 はく ばく
sự thu được; sự lấy được; sự nhận được
興 きょう こう
hứng; sự hứng thú; sự hứng khởi
万博 ばんぱく
hội chợ quốc tế.
農博 のうはく
tiến sĩ nông nghiệp; tiến sỹ nông nghiệp.
医博 いはく
tiến sĩ y khoa
博学 はくがく
bác học
賭博 とばく
sự đánh bạc; cờ bạc