卜居
ぼっきょ「BẶC CƯ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Chọn nơi xây nhà bằng bói toán

Bảng chia động từ của 卜居
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 卜居する/ぼっきょする |
Quá khứ (た) | 卜居した |
Phủ định (未然) | 卜居しない |
Lịch sự (丁寧) | 卜居します |
te (て) | 卜居して |
Khả năng (可能) | 卜居できる |
Thụ động (受身) | 卜居される |
Sai khiến (使役) | 卜居させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 卜居すられる |
Điều kiện (条件) | 卜居すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 卜居しろ |
Ý chí (意向) | 卜居しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 卜居するな |