Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 卜骨・卜甲
卜骨 ぼっこつ ぼくぼね
những xương kể sử dụng động vật vận may
卜 うら ぼく
sự đoán, sự tiên đoán; sự bói toán
卜書 とがき
sách bói toán
卜う ぼくう
bói toán; dự đoán; chọn lựa; ổn định; cố định, sửa chữa
亀卜 きぼく かめうら かめぼく
thuật bói toán bằng mu rùa
売卜 ばいぼく
Nghề bói toán.
卜筮 ぼくぜい
sự bói toán; thuật bói toán
卜占 ぼくせん
sự bói toán