占取権
せんしゅけん うらないとけん「CHIÊM THỦ QUYỀN」
☆ Danh từ
Ngay (của) preoccupancy

占取権 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 占取権
占取 せんしゅ うらないと
mối bận tâm
独占権 どくせんけん
độc quyền.
占有権 せんゆうけん
quyền sở hữu
アクセスけん アクセス権
quyền truy cập; quyền tiếp cận; quyền thâm nhập
占取する せんしゅする
chiếm đoạt.
占有留置権 せんゆうりゅうちけん
quyền lưu giữ tài sản.
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).