Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 卯辰越
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
卯 う ぼう
Chi thứ tư (Thỏ) trong 12 cung của Trung Quốc
辰 たつ
Thìn - chi thứ năm trong mười hai con giáp (con Rồng, chòm sao Thiên Long)
己卯 つちのとう きぼう
năm Kỷ Mão
癸卯 みずのとう きぼう
Quý Mão
辛卯 かのとう しんぼう
Tân Mão (là kết hợp thứ 28 trong hệ thống đánh số Can Chi của người Á Đông)
丁卯 ひのとう ていぼう
năm Đinh Mão
卯月 うづき うつき うずき
tháng (thứ) tư (của) lịch mặt trăng