Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
印パ
いんパ
India and Pakistan
パ行 パぎょう パくだり
sự phân loại động từ tiếng Phật với hình dạng từ điển kết thúc với từ PU
金パ きんパ キンパ
kimbap, cơm cuộn
天パ てんパ テンパ
tóc xoăn tự nhiên
パ
pas (dancing step)
ス−パ
siêu thị.
印 いん しるし
dấu; dấu hiệu; biểu tượng; chứng cớ.
回転印/エンドレス印 かいてんいん/エンドレスいん
In vietnamese, it is translated as `dấu xoay`.
捺印マット/印箱 なついんマット/いんばこ
Dập dấu thảm / hộp dập dấu
「ẤN」
Đăng nhập để xem giải thích