印パ
いんパ「ẤN」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
India and Pakistan

印パ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 印パ
pas (dancing step)
パ行 パぎょう パくだり
sự phân loại động từ tiếng Phật với hình dạng từ điển kết thúc với từ PU
金パ きんパ キンパ
kimbap, cơm cuộn
天パ てんパ テンパ
tóc xoăn tự nhiên
siêu thị.
印 いん しるし
dấu; dấu hiệu; biểu tượng; chứng cớ.
回転印/エンドレス印 かいてんいん/エンドレスいん
In vietnamese, it is translated as `dấu xoay`.
捺印マット/印箱 なついんマット/いんばこ
Dập dấu thảm / hộp dập dấu