金パ
きんパ キンパ「KIM」
☆ Danh từ
Kimbap, cơm cuộn

金パ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 金パ
pas (dancing step)
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
パ行 パぎょう パくだり
sự phân loại động từ tiếng Phật với hình dạng từ điển kết thúc với từ PU
印パ いんパ
India and Pakistan
天パ てんパ テンパ
tóc xoăn tự nhiên
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
アモルファスきんぞく アモルファス金属
kim loại không có hình dạng nhất định; kim loại vô định hình