Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
エービーシーじゅん ABC順
thứ tự abc.
エービーシーじゅんに ABC順に
theo thứ tự abc
届出印 ととけでいん
seal used to open and associated with a bank account
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
彦 ひこ
boy
順呼出し じゅんよびだし
truy cập tuần tự
出生順位 しゅっしょーじゅんい
thứ tự sinh