出生順位
しゅっしょーじゅんい「XUẤT SANH THUẬN VỊ」
Thứ tự sinh
出生順位 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 出生順位
順位 じゅんい
vị trí thứ tự.
エービーシーじゅん ABC順
thứ tự abc.
エービーシーじゅんに ABC順に
theo thứ tự abc
順位表 じゅんいひょう
bảng xếp hạng (bóng đá, tennis...)
順位戦 じゅんいせん
các cuộc thi quyết định thứ hạng 
ファセット順位 ファセットじゅんい
lệnh trích dẫn
低順位 ていじゅんい
quyền ưu tiên thấp
発生順 はっせいじゅん
(thuộc) niên đại học; theo thứ tự niên đại; theo thứ tự thời gian