Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
活字ホイール かつじホイール
bánh xe in
印字 いんじ
sao lại, in lại
ローマじ ローマ字
Romaji
ホイール ホイル ホイール
bánh xe (ô tô...).
印字ドラム いんじドラム
tang in
印字バー いんじバー
thanh con chữ
印字欄 いんじらん
vùng in
印字機 いんじき
máy chữ; máy đánh chữ