Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
印字 いんじ
sao lại, in lại
ローマじ ローマ字
Romaji
印字ホイール いんじホイール
bánh xe in
印字ドラム いんじドラム
tang in
印字バー いんじバー
thanh con chữ
印字機 いんじき
máy chữ; máy đánh chữ
あて字 あて字
Từ có Ý nghĩa ban đầu của chữ hán không liên quan đến âm đọc 野蛮(やばい)
ろーますうじ ローマ数字
số la mã.