印字式計算器
いんじしきけいさんき
☆ Danh từ
Máy tính in

印字式計算器 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 印字式計算器
表示印字式計算器 ひょうじいんじしきけいさんき
máy tính hiển thị và in
アナログけいさんき アナログ計算機
máy tính tỉ biến; máy tính tương tự
プログラム式計算器 プログラムしきけいさんき
máy tính lập trình
加算機式計算器 かさんきしきけいさんき
máy tính tay có logic số học
計算式 けいさんしき
Công thức
算式通り方式計算器 さんしきどおりほうしきけいさんき
máy tính tay với logic đại số
計算器 けいさんき
người tính, máy tính
電池式計算器 でんちしきけいさんき
máy tính dùng pin