印 いん しるし
dấu; dấu hiệu; biểu tượng; chứng cớ.
回転印/エンドレス印 かいてんいん/エンドレスいん
In vietnamese, it is translated as `dấu xoay`.
捺印マット/印箱 なついんマット/いんばこ
Dập dấu thảm / hộp dập dấu
店印 てんいん みせじるし
dấu của cửa hàng
チェック印 チェックじるし
dấu kiểm tra
角印 かくいん
con dấu vuông (công ty, v.v.)