印棉
いんめん「ẤN」
☆ Danh từ
Bông ấn độ (tươi(thô))

印棉 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 印棉
棉花 めんか
bông mộc, bông xơ (để làm cốt áo, làm nệm...); sợi bông
棉実油 わたじつあぶら
dầu cottonseed
印 いん しるし
dấu; dấu hiệu; biểu tượng; chứng cớ.
捺印マット/印箱 なついんマット/いんばこ
Dập dấu thảm / hộp dập dấu
回転印/エンドレス印 かいてんいん/エンドレスいん
In vietnamese, it is translated as `dấu xoay`.
丸印 まるじるし
đánh dấu tròn
印書 いんしょ しるししょ
thuật đánh máy; công việc đánh máy
合印 あいじるし
kiểm tra niêm phong; đếm