Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
印紙 いんし
cái tem
印画 いんが
(chụp ảnh) in ảnh
画紙 がし
vẽ giấy
古印紙 こいんし ふるいんし
con dấu cổ
印紙税 いんしぜい
Thuế tem.+ Một loại thuế cũ lần đầu tiên áp dụng ở Anh năm 1694. Nhiều loại giấy tờ pháp lý và thương mại phải được đóng dấu để trả thúê.
印刷紙 いんさつし
giấy in
カーボンかみ カーボン紙
Giấy than
クレヨンが クレヨン画
bức vẽ phấn màu