印鑑用交換部品
いんかんようこうかんぶひん
☆ Danh từ
Phụ kiện thay thế cho con dấu
印鑑用交換部品 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 印鑑用交換部品
イオンこうかん イオン交換
trao đổi ion
バイス部品 バイス部品
phụ kiện kẹp cặp
ハンドプレス部品 ハンドプレス部品
phụ kiện máy ép tay
クランプ部品 クランプ部品
phụ kiện kẹp
シュリンク用品交換部品 シュリンクようひんこうかんぶひん
bộ phận thay thế cho việc co nhiệt (loại bộ phận được dùng để thay thế cho các bộ phận của các thiết bị chính cho việc bọc co nhiệt, như súng phun nhiệt hoặc máy phun nhiệt, khi các bộ phận bị hỏng hoặc cần bảo trì)
交換部品 こうかんぶひん
bộ phận thanh thế
交換部品 こうかんぶひん
bộ phận có thể thay thế
交換部品 こうかんぶひん
đồ phụ tùng thay thế