Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 危難の海
危難 きなん
mạo hiểm; sự nguy hiểm; mối nguy hiểm; sự đau khổ
海難 かいなん
sự đắm tàu; việc đắm tàu; đắm tàu
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カリブかい カリブ海
biển Caribê
カスピかい カスピ海
biển Caspia
かいていケーブル 海底ケーブル
cáp dưới đáy biển; cáp ngầm
危難な時間 きなんなじかん
thời gian nguy nan
海難審判 かいなんしんぱん
sự điều tra sự cố trên biển; sự điều tra tai nạn trên biển