即ハメ
そくハメ「TỨC」
☆ Danh từ
One-night stand
即ハメ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 即ハメ
ハメ ハメ
fucking, screwing, having sex
ハメ撮り ハメどり
chụp ảnh hoặc quay phim sex
即 そく
ngay lập tức, cùng một lúc
即決即断 そっけつそくだん
quyết đoán
即断即決 そくだんそっけつ
đưa ra quyết định nhanh chóng, đưa ra quyết định ngay lập tức và thực hiện hành động nhanh chóng
民即 たみそく
dân tộc.
即功 そくいさお
hiệu quả tức thời
即値 そくち
tức thời