即決即断
そっけつそくだん「TỨC QUYẾT TỨC ĐOẠN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Quyết đoán

Bảng chia động từ của 即決即断
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 即決即断する/そっけつそくだんする |
Quá khứ (た) | 即決即断した |
Phủ định (未然) | 即決即断しない |
Lịch sự (丁寧) | 即決即断します |
te (て) | 即決即断して |
Khả năng (可能) | 即決即断できる |
Thụ động (受身) | 即決即断される |
Sai khiến (使役) | 即決即断させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 即決即断すられる |
Điều kiện (条件) | 即決即断すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 即決即断しろ |
Ý chí (意向) | 即決即断しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 即決即断するな |
即決即断 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 即決即断
即断即決 そくだんそっけつ
đưa ra quyết định nhanh chóng, đưa ra quyết định ngay lập tức và thực hiện hành động nhanh chóng
即決 そっけつ
nhắc quyết định; sự phán xử tóm lược
即断 そくだん
quyết định tức thì
即 そく
ngay lập tức, cùng một lúc
即決価格 そっけつかかく
giá mua lại (đấu giá)
即決裁判 そっけつさいばん
cuộc xử án tóm lược
速戦即決 そくせんそっけつ
một nhanh chiến đấu cho một chiến thắng nhanh; một chiến tranh chớp nhoáng (cuộc tấn công chớp nhoáng) (de:)
即時グロス決済 そくじグロスけっさい
giao dịch với quy mô nhỏ theo thời gian thực (rtgs)