Kết quả tra cứu 即決即断
Các từ liên quan tới 即決即断
即決即断
そっけつそくだん
「TỨC QUYẾT TỨC ĐOẠN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Quyết đoán

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 即決即断
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 即決即断する/そっけつそくだんする |
Quá khứ (た) | 即決即断した |
Phủ định (未然) | 即決即断しない |
Lịch sự (丁寧) | 即決即断します |
te (て) | 即決即断して |
Khả năng (可能) | 即決即断できる |
Thụ động (受身) | 即決即断される |
Sai khiến (使役) | 即決即断させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 即決即断すられる |
Điều kiện (条件) | 即決即断すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 即決即断しろ |
Ý chí (意向) | 即決即断しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 即決即断するな |