即決裁判
そっけつさいばん「TỨC QUYẾT TÀI PHÁN」
☆ Danh từ
Cuộc xử án tóm lược

即決裁判 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 即決裁判
すぽーつちょうていさいばんしょ スポーツ調停裁判所
Tòa án Trọng tài Thể thao.
即決 そっけつ
nhắc quyết định; sự phán xử tóm lược
即決即断 そっけつそくだん
quyết đoán
即断即決 そくだんそっけつ
đưa ra quyết định nhanh chóng, đưa ra quyết định ngay lập tức và thực hiện hành động nhanh chóng
判決 はんけつ
định án
裁判 さいばん
sự xét xử; sự kết án
裁決 さいけつ
tài quyết; phán quyết của trọng tài; tòa án.
決裁 けっさい
sự quyết định; sự phê chuẩn; sự thừa nhận