即製
そくせい「TỨC CHẾ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Nhanh hoặc tức khắc (thức ăn)
Intensive (short-term) training
Promotion of growth

Bảng chia động từ của 即製
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 即製する/そくせいする |
Quá khứ (た) | 即製した |
Phủ định (未然) | 即製しない |
Lịch sự (丁寧) | 即製します |
te (て) | 即製して |
Khả năng (可能) | 即製できる |
Thụ động (受身) | 即製される |
Sai khiến (使役) | 即製させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 即製すられる |
Điều kiện (条件) | 即製すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 即製しろ |
Ý chí (意向) | 即製しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 即製するな |
即製 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 即製
こんてなーりーすせい コンテナーリース製
chế độ cho thuê cong ten nơ.
とくせいラーメン 特製ラーメン
Ramen đặc biệt.
がーぜせいのますく ガーゼ製のマスク
khẩu trang.
ばーたーせいゆにゅう バーター製輸入
hàng nhập đổi hàng.
即 そく
ngay lập tức, cùng một lúc
即決即断 そっけつそくだん
quyết đoán
即断即決 そくだんそっけつ
đưa ra quyết định nhanh chóng, đưa ra quyết định ngay lập tức và thực hiện hành động nhanh chóng
民即 たみそく
dân tộc.