Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
卵丘細胞
らんきゅうさいぼう
tế bào cumulus
卵細胞 らんさいぼう らん さいぼう
trứng
卵胞膜細胞 らんほうまくさいぼう
tế bào màng nang trứng
卵祖細胞 たまごそさいぼう
noãn nguyên bào
卵原細胞 らんげんさいぼう
oogonium
卵母細胞 らんぼさいぼう
oocyte
卵胞 らんぽう らんほう
(sinh vật học) túi trứng
卵母細胞移植 らんぼさいぼういしょく
cấy ghép tế bào trứng
卵胞ホルモン らんぽうホルモン らんほうホルモン
estrogen, oestrogen
「NOÃN KHÂU TẾ BÀO」
Đăng nhập để xem giải thích