卵胞
らんぽう らんほう「NOÃN BÀO」
Nang buồng trứng
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
(sinh vật học) túi trứng

卵胞 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 卵胞
グラーフ卵胞 グラーフらんぽう
Graafian follicle
卵胞期 らんぽうき
giai đoạn nang trứng
卵胞液 らんほーえき
chất lỏng dạng nang
卵胞ホルモン らんぽうホルモン らんほうホルモン
estrogen, oestrogen
卵胞閉鎖 らんほーへーさ
tịt nang trứng
卵胞膜細胞 らんほうまくさいぼう
tế bào màng nang trứng
卵胞刺激ホルモン らんほうしげきホルモン
Hormone kích thích nang trứng (Follicle Stimulating Hormone - FSH)
卵細胞 らんさいぼう らん さいぼう
trứng