Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
卵管腫瘍
らんかんしゅよう
khối u ống dẫn trứng
卵巣腫瘍 らんそうしゅよう
khối u buồng trứng
リンパ管腫瘍 リンパかんしゅよう
u mạch bạch huyết
血管腫瘍 けっかんしゅよう
u mạch máu
胆管腫瘍 たんかんしゅよう
u ống mật
気管腫瘍 きかんしゅよう
u khí quản
尿管腫瘍 にょうかんしゅよう
khối u niệu quản
総胆管腫瘍 そうたんかんしゅよう
u ống mật chủ
気管支腫瘍 きかんししゅよう
u phế quản
「NOÃN QUẢN THŨNG DƯƠNG」
Đăng nhập để xem giải thích