Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
血管腫 けっかんしゅ
angioma, hemangioma, haemangioma
卵管腫瘍 らんかんしゅよう
khối u ống dẫn trứng
リンパ管腫瘍 リンパかんしゅよう
u mạch bạch huyết
胆管腫瘍 たんかんしゅよう
u ống mật
気管腫瘍 きかんしゅよう
u khí quản
尿管腫瘍 にょうかんしゅよう
khối u niệu quản
造血器腫瘍 ぞーけつきしゅよー
bệnh lý huyết học ác tính (hematological malignancy)
血管腫症 けっかんしゅしょー
bệnh u mạch