卸売物価指数
おろしうりぶっかしすう
Chỉ số giá bán buôn
Chỉ số bán buôn
☆ Danh từ
Chỉ số giá bán sỉ

卸売物価指数 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 卸売物価指数
卸売物価指数(WPI) おろしうりぶっかしすー(WPI)
Wholesale Price Index
はんがりーかぶかしすう ハンガリー株価指数
Chỉ số Chứng khoán Budapest.
卸売物価 おろしうりぶっか
giá buôn
小売物価指数 こうりぶっかしすう
bán lẻ chỉ số giá
物価指数 ぶっかしすう
chỉ số giá
卸し売り物価 おろしうりぶっか
giá bán buôn
卸売価格 おろしうりかかく
giá buôn
小売価格指数 こうりかかくしすう
chỉ số giá bán lẻ.