Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
厄 やく
điều bất hạnh
本厄 ほんやく
năm hạn, tuổi hạn
困厄 こんやく
khổ sở; khó khăn; hoạn nạn
厄除 やくじょ
Tránh điều xấu, cái ác
厄年 やくどし
năm không may mắn
苦厄 くやく
khó khăn và bất hạnh
厄難 やくなん
tai họa; điều xấu; vận rủi; tai ách