厄落とし
やくおとし「ÁCH LẠC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Lời phù phép, câu thần chú

Từ đồng nghĩa của 厄落とし
noun
Bảng chia động từ của 厄落とし
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 厄落としする/やくおとしする |
Quá khứ (た) | 厄落としした |
Phủ định (未然) | 厄落とししない |
Lịch sự (丁寧) | 厄落としします |
te (て) | 厄落としして |
Khả năng (可能) | 厄落としできる |
Thụ động (受身) | 厄落としされる |
Sai khiến (使役) | 厄落としさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 厄落としすられる |
Điều kiện (条件) | 厄落としすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 厄落とししろ |
Ý chí (意向) | 厄落とししよう |
Cấm chỉ(禁止) | 厄落としするな |
厄落とし được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 厄落とし
厄を落とす やくをおとす わざわいをおとす
yểm trừ, xua đuổi
落とし おとし
sự đánh rơi, sự làm mất
厄 やく
điều bất hạnh
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.
落とし主 おとしぬし
người mất; chủ nhân (của) vật thất lạc
体落とし たいおとし
một trong 40 cú ném judo ban đầu được phát triển bởi jigoro kano
角落とし かくおちとし
thanh góc vuông
サビ落とし サビおとし
tẩy rỉ sắt