狄 てき
Di people, Zhou dynasty term used by the Chinese to refer to non-ethnic Chinese to the north
夷狄 いてき
người tiền sử; người man rợ; ngoại kiều (nghĩa xấu); người ngoại lai
対峙 たいじ
đương đầu với nhau (người,..), đối diện nhau (núi,..); gườm nhau...
峙つ そばだつ
to tower, to rise, to soar