峙つ
そばだつ
☆ Động từ nhóm 1 -tsu, tự động từ
To tower, to rise, to soar

Bảng chia động từ của 峙つ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 峙つ/そばだつつ |
Quá khứ (た) | 峙った |
Phủ định (未然) | 峙たない |
Lịch sự (丁寧) | 峙ちます |
te (て) | 峙って |
Khả năng (可能) | 峙てる |
Thụ động (受身) | 峙たれる |
Sai khiến (使役) | 峙たせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 峙つ |
Điều kiện (条件) | 峙てば |
Mệnh lệnh (命令) | 峙て |
Ý chí (意向) | 峙とう |
Cấm chỉ(禁止) | 峙つな |
峙つ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 峙つ
対峙 たいじ
đương đầu với nhau (người,..), đối diện nhau (núi,..); gườm nhau...
mặc dù
ăn cắp, ăn trộm, lấy bất thình lình, làm vụng trộm; khéo chiếm được, lẻn, đi lén, khéo chiếm được, lẻn đến cạnh, lẻn đến bên, lẻn vào, lén vào, lén thoát, chuồn khỏi, lẻn đến gần, phỗng tay trên ai
一つずつ ひとつずつ ひとつづつ
mỗi loại, mỗi cái
つんつん つんつん
xa rời; tách biệt; rầu rĩ; ủ ê.
つつある つつある
đang làm, đang dần
ぷつぷつ ぷつぷつ
núm vú, mụn nhọt
つつみ線 つつみせん
một thanh nến dài bao bọc tất cả các thanh nến của ngày làm việc trước đó sẽ xuất hiện