Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
銃猟 じゅうりょう
đâm chồi; đi săn
猟銃 りょうじゅう
súng săn.
事件 じけん
đương sự
オウム真理教事件 オウムしんりきょうじけん
Vụ án Aum Shinrikyo
コロンバイン高校銃乱射事件 コロンバインこうこうじゅうらんしゃじけん
vụ thảm sát trường trung học Columbine
刑事事件 けいじじけん
vụ án hình sự
民事事件 みんじじけん
dân sự.
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou