Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
原価割引 げんかわりびき
giảm giá gốc, giảm giá bằng giá nhập
原価を割って げんかをわって
ở bên dưới giá
原価 げんか
giá thành
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
原価法 げんかほー
phương pháp chi phí
原子価 げんしか
'veiləns/ /'veilənsi/, valance, hoá trị
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
換価分割 かんかぶんかつ
phân chia theo giá trao đổi