Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
原価割引
げんかわりびき
giảm giá gốc, giảm giá bằng giá nhập
割引価格 わりびきかかく
giá bớt.
原価割れ げんかわれ
bán phá giá
原価を割って げんかをわって
ở bên dưới giá
原価 げんか
giá thành
割引 わりびき
bớt giá
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
原価法 げんかほー
phương pháp chi phí
原子価 げんしか
'veiləns/ /'veilənsi/, valance, hoá trị
「NGUYÊN GIÁ CÁT DẪN」
Đăng nhập để xem giải thích