Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
原価計算
げんかけいさん
việc tính toán giá thành trong kế toán
アナログけいさんき アナログ計算機
máy tính tỉ biến; máy tính tương tự
せんりゃくよさんひょうかせんたー 戦略予算評価センター
Trung tâm Đánh giá Chiến lược và Ngân sách.
原価 げんか
giá thành
計算 けいさん
kế
算術計算 さんじゅつけいさん
tính toán số học;(thực hiện) một thao tác số học
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
原価法 げんかほー
phương pháp chi phí
原子価 げんしか
'veiləns/ /'veilənsi/, valance, hoá trị
「NGUYÊN GIÁ KẾ TOÁN」
Đăng nhập để xem giải thích