Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 原口 (生物学)
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.
原生生物 げんせいせいぶつ
protist, protistan, protoctist
生物学 せいぶつがく
sinh vật học.
原生生物界 げんせいせいぶつかい
Protista, protist kingdom
原生動物 げんせいどうぶつ
động vật nguyên sinh; sinh vật đơn bào
原核生物 げんかくせいぶつ
prokaryote, procaryote
現生生物学 げんせいせいぶつがく
sự nghiên cứu về cổ sinh vật học
発生生物学 はっせいせいぶつがく
developmental biology