原核生物
げんかくせいぶつ「NGUYÊN HẠCH SANH VẬT」
Sinh vật nhân sơ
☆ Danh từ
Prokaryote, procaryote

原核生物 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 原核生物
原生生物 げんせいせいぶつ
protist, protistan, protoctist
真核生物 しんかくせいぶつ
sinh vật nhân thực
原生生物界 げんせいせいぶつかい
Protista, protist kingdom
原核 げんかく
nhân sơ
原生動物 げんせいどうぶつ
động vật nguyên sinh; sinh vật đơn bào
真核微生物 しんかくびせいぶつ
eukaryotic microorganism, eucaryotic microorganism
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
病原微生物 びょうげんびせいぶつ
vi sinh vật mang mầm bệnh