Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
原口 げんこう
Miệng phôi
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
原文 げんぶん
đoạn văn gốc; nguyên văn; bản gốc
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
イスラムぶんか イスラム文化
văn hóa đạo Hồi
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
アラビアもじ アラビア文字
hệ thống chữ viết của người A-rập
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met